fleißig /I a/
cần mẫn, chăm chí, chuyên cần, siêng năng, cô gắng, nỗ lực; II adv [một cách] chăm chỉ, chuyên cần, siêng nàng,
pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/
1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.