Việt
cẩn thận
chịu khó
cần mẫn
chăm chí
siêng năng
như thưòng lệ.
thận trọng
biết giữ gìn
Đức
pfleglich
v Werden die Kundenfahrzeuge pfleglich behandelt?
Xe của khách hàng có được xử lý cẩn thận không?
pfleglich /(Adj.)/
cẩn thận; thận trọng; biết giữ gìn (schonend, sorgsam);
pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/
1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.