TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfleglich

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thưòng lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pfleglich

pfleglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden die Kundenfahrzeuge pfleglich behandelt?

Xe của khách hàng có được xử lý cẩn thận không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfleglich /(Adj.)/

cẩn thận; thận trọng; biết giữ gìn (schonend, sorgsam);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/

1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.