Diligence II /f =, -n/
sự] siêng năng, chuyên cần, cần cù.
Fleiß /m -es/
sự] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng; [lòng, sự] sốt sắng, nhiệt tình, cần cù, cô gắng, nỗ lực; mit Fleiß chuyên cần, chăm chỉ, siêng năng;
Fürsorglichkeit /f =/
sự] ân cần, chu đáo, cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ.
fleißig /I a/
cần mẫn, chăm chí, chuyên cần, siêng năng, cô gắng, nỗ lực; II adv [một cách] chăm chỉ, chuyên cần, siêng nàng,
pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/
1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.
Emsigkeit /f =/
sự, tính] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng, cần cù, mẫn tiệp, cố gắng.
üben /vt/
1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;
fürsorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
vorsorglich /a/
1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
besorgt /a/
ân cần, chu đáo vồn vã cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận, băn khoăn, lo lắng, lo âu , bận tâm, bận trí; um [für]j-n, um [für] etw (A) besorgt sein lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, bàn khoăn, áy náy; eifrig besorgt sein (zu + inf) cổ gắng, gắng súc.
Sorgfalt /í =/
1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.