Việt
lo xa
phòng xa
Điều lo trước
đề phòng
điều cảnh báo
phòng ngừa
ngăn chặn
thận trọng
ân cần
chu đáo
vồn vã
chịu khó
cần mẫn
chăm chỉ
siêng năng
cẩn thận.
để phòng ngừa
để đề phòng
Anh
Precautionary
preventive
Đức
Vorsorglich
Da aber Erbschäden und Krebs beim Menschen nicht sofort auftreten, sondern erst nach Jahrzehnten durch erbgeschädigte Nachkommen oder durch das Auftreten von Krebserkrankungen feststellbar sind, werden neu in den Verkehr gebrachte (und zum Teil alte) chemische Stoffe vorsorglich untersucht (Seite 261).
Nhưng vì những thiệt hại về vật chất di truyền không xác định được ngay mà phải đợi hàng chục năm sau, đến các thế hệ kế tiếp hay do ung thư xuất hiện ra, nên các hóa chất mới và một phần đã có được đưa vào sản xuất phải được nghiên cứu thật kỹ lưỡng. (trang 261).
vorsorglich /(Adj.)/
lo xa; phòng xa; để phòng ngừa; để đề phòng;
vorsorglich /a/
1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
vorsorglich /adj/S_PHỦ/
[EN] preventive
[VI] (thuộc) phòng ngừa, ngăn chặn
[DE] Vorsorglich
[EN] Precautionary
[VI] Điều lo trước, đề phòng, điều cảnh báo