preventive
o biện pháp phòng ngừa
o chất bảo vệ
§ corrosion preventive : biện pháp chống ăn mòn
§ mist preventive : chất chống sương mù
§ rust preventive : chất chống gỉ
§ scale preventive : chất chống gỉ
§ thin film rust preventive : chất chống lớp màng mỏng