TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preventive

ngăn ngừa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngăn chận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phòng ngừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biện pháp phòng ngừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
preventive maintenance

sự bảo vệ ngăn ngừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

preventive

preventive

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MAINTENANCE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
preventive maintenance

preventive maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preventive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

preventive

präventive

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

vorsorglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

präventiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MAINTENANCE,PREVENTIVE

sự bảo trì phòng ngừa Sự bảo trừ nhầm ngăn ngìía hư hỏng thấp hơn mức chất lượng thích hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preventive

biện pháp phòng ngừa

preventive maintenance, preventive

sự bảo vệ ngăn ngừa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorsorglich /adj/S_PHỦ/

[EN] preventive

[VI] (thuộc) phòng ngừa, ngăn chặn

präventiv /adj/S_PHỦ/

[EN] preventive

[VI] phòng ngừa, ngăn ngừa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preventive

Ngăn chận, ngăn ngừa

Tự điển Dầu Khí

preventive

o   biện pháp phòng ngừa

o   chất bảo vệ

§   corrosion preventive : biện pháp chống ăn mòn

§   mist preventive : chất chống sương mù

§   rust preventive : chất chống gỉ

§   scale preventive : chất chống gỉ

§   thin film rust preventive : chất chống lớp màng mỏng

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

preventive

präventive

preventive