Việt
Siêng năng
cần mẫn
cần cù
Anh
diligence
diligence :
sư cần mẫn, mẫn cán, sự chu toàn; sự ứng dụng, sự thực há nh [L] due diligence - cắn mẫn, lương hào - diligence search - tim nguyên cào, tìm chứng từ gổc (Tclan) a/ sai áp chi phó, sai áp chế chì. b/ trát đòi nhân chứng.
Siêng năng, cần mẫn, cần cù
Careful and persevering effort to accomplish what is undertaken.