üben /vt/
1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;