TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên cẩn

luyện tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập dượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleiß ~ cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyên cẩn

üben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(am) Klavier üben

tập đàn dương cầm; 2.

Tréue üben

trung thành vói ai;

Gewalt üben

dùng đến bạo lực;

an j-m, anetw. (D) Kritik üben

phê bình, chỉ trích, phể phán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

üben /vt/

1. luyện tập, tập dượt, rèn luyện, tập, luyện; seine Kräfte üben thử súc mình; (am) Klavier üben tập đàn dương cầm; 2. Fleiß üben cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cẩn, mẫn cán, siêng năng; Tréue üben trung thành vói ai; Gewalt üben dùng đến bạo lực; an j-m, anetw. (D) Kritik üben phê bình, chỉ trích, phể phán;