TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plagen

xem placken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai lo lắng không yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

plagen

plagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder plagen die Mutter den ganzen Tag mit ihren Wünschen

bọn trẻ con quấy rầy bà mẹ cả ngày bởi những đòi hỏi của chúng.

mich plagt der Hunger

can đói đang hành hạ tôi.

von Sorgen geplagt werden

bị nỗi lo lắng giày vò.

ich plage mich von morgens bis abends mit der Arbeit

tôi phải quần quật từ sáng tới tối với công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plagen /(sw. V.; hat)/

làm phiến; quấy rầy;

die Kinder plagen die Mutter den ganzen Tag mit ihren Wünschen : bọn trẻ con quấy rầy bà mẹ cả ngày bởi những đòi hỏi của chúng.

plagen /(sw. V.; hat)/

hành hạ; làm khổ sở;

mich plagt der Hunger : can đói đang hành hạ tôi.

plagen /(sw. V.; hat)/

giày vò; làm ai lo lắng không yên;

von Sorgen geplagt werden : bị nỗi lo lắng giày vò.

plagen /(sw. V.; hat)/

nỗ lực; cô' gắng hết sức [mit + Dat : với ];

ich plage mich von morgens bis abends mit der Arbeit : tôi phải quần quật từ sáng tới tối với công việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plagen /vt/

xem placken;