Việt
ra sức
ráng sức
cố gắng hết mức
nỗ lực
tập trung chú ý
Đức
strapazieren
an
strapazieren /(sw. V.; hat)/
ra sức; ráng sức; cố gắng hết mức;
an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/
nỗ lực; ráng sức; tập trung chú ý (angestrengt, konzentriert);