TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effort

Nỗ lực

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

effort

effort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

internal force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cost

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

effort

Aufwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Beanspruchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

innere Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effort

effort

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Effort

[DE] Aufwand

[EN] cost, effort

[FR] Effort

[VI] Nỗ lực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effort /SCIENCE,TECH/

[DE] Beanspruchung; innere Kraft

[EN] internal force; stressing

[FR] effort

effort /IT-TECH/

[DE] Aufwand

[EN] effort

[FR] effort

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effort

effort [efoR] n. m. 1. Sự cố gắng. L’ennemi fit un effort désespéré pour nous déloger: Kè dịch cố gắng một cách tuyệt vọng dã dánh bật chúng ta ra. Faire un effort de compréhension envers qqn: Cố gắng thông cảm vói ai. Allons, faites un effort!: Nào, cố gắng lên! -Sans effort: Không phải cố gắng, dễ dàng. Triompher sans effort: Thắng một cách dể dàng. > Sự chi tiêu, sự tài trợ. Faire un effort en faveur des déshérités: Tài trợ cho những người mất phần gia tài. 2. Lôithời Sự đau nhói trong bắp thịt (do chuột rút). —Thân Se faire un effort: BỊ thoát vị. > YTHÚ Sự bong gân. Effort du boulet: Sự bong gần mắt cá chân. 3. Sức. L’effort de l’eau a rompu la digue: Stic nước dã làm vỡ đê. t> Cơ Lực. Effort tranchant: Lực cắt.