Việt
tìm kiếm
tìm tòi
tìm
kiém
truy tìm.
truy tìm
điều tra
phát hiện
tìm thấy
Đức
recherchieren
recherchieren /(sw. V.; hat)/
tìm kiếm; tìm tòi; truy tìm; điều tra;
phát hiện; tìm thấy (qua việc sưu tra, điều tra);
recherchieren /vt/
tìm, kiém, tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm.