Việt
cô đặc
cô lại
cô
canh
làm... đậc lại
làm... đông đặc
làm... chặt lại
làm... sít lại
nén chặt
nện chặt
nồm chặt
đầm chặt.
Đức
eindichten
eindichten /vt/
cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.