TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồm chặt

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đậc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nồm chặt

eindichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindichten /vt/

cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.