TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô lại

cô lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cô đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... đông dậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đậc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô lại

icken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdichten 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und dann hatte es sich in seinem grauen Kittelchen in die Küche zur Asche gesetzt.Am andern Tag, als das Fest von neuem anhub, und die Eltern und Stiefschwestern wieder fort waren, ging Aschenputtel zu dem Haselbaum und sprach:

Rồi cô lại mặc chiếc áo choàng màu xám vào, nằm trên đống tro trong bếp như cũ.Hôm sau, hội lại mở. Khi cha mẹ và hai em đi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Suppe ist eingedickt

món xúp đã đặc lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdichten 1

1 vt cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... cô đặc lại [chặt lại], nêm chặt; II vi cô đặc, cô lại, chặt lại, khít lại, rắn lại.

verdichten /vt/

1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;

eindichten /vt/

cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

icken /(sw. V.)/

(ist) đặc lại; cô lại; trở nên sền sệt (dick[erj, zähflüssig werden);

món xúp đã đặc lại. : die Suppe ist eingedickt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cô lại

X. cô dặc