gerinnen /(st V.; ist)/
(sữa, máu v v ) đông lại;
đặc lại (stocken);
máu đông. : geronnenes Blut
käsen /(sw. V.)/
(hat/ist) (sữa) đông lại;
vón cục;
đặc lại;
dicken /(sw. V.)/
(hat/ist) trở nên đặc;
đặc lại;
đông lại (dick-, zähflüssig werden);
abschlagen /(st. V.; hat)/
ngưng tụ lại;
đặc lại;
đọng lại (sich niederschlagen);
hai nước ngưng đọng lại trên các tấm kính. : die Feuchtigkeit hat sich an den Scheiben abgeschlagen
icken /(sw. V.)/
(ist) đặc lại;
cô lại;
trở nên sền sệt (dick[erj, zähflüssig werden);
món xúp đã đặc lại. : die Suppe ist eingedickt
erstarren /(sw. V.; ist)/
đông lại;
đặc lại;
đông đặc;
hóa rắn (starr, fest, hart werden);
nước đông đặc lại thành băng đá. : das Wasser erstarrt zu Eis