Việt
ngưng tụ lại
đặc lại
đọng lại
Đức
abschlagen
die Feuchtigkeit hat sich an den Scheiben abgeschlagen
hai nước ngưng đọng lại trên các tấm kính.
abschlagen /(st. V.; hat)/
ngưng tụ lại; đặc lại; đọng lại (sich niederschlagen);
hai nước ngưng đọng lại trên các tấm kính. : die Feuchtigkeit hat sich an den Scheiben abgeschlagen