niederschlagen /(st. V.; hat)/
ngưng tụ;
đọng lại;
hơi nước ngưng tụ trên mặt kinh. : Dampf schlägt sich auf den Scheiben nieder
absetzen /(sw. V;; hat)/
đọng lại;
bám lại;
một lượng lớn bụi đọng lại chỗ này. : eine Menge Staub hat sich hier abgesetzt
aufschütten /(sw. V.; hat)/
(Geogr ) tích tụ;
đọng lại;
dồn lại;
lagern /(sw. V.; hat)/
tích tụ;
đọng lại;
lắng lại;
lưu trữ ở đâu, lắng đọng ở đâu. : sich in etw. (Akk.) einlagern
Aufschüttung /die; -, -en/
sự tích tụ;
đọng lại;
dồn lại;
abschlagen /(st. V.; hat)/
ngưng tụ lại;
đặc lại;
đọng lại (sich niederschlagen);
hai nước ngưng đọng lại trên các tấm kính. : die Feuchtigkeit hat sich an den Scheiben abgeschlagen
anstauen /(sw. V.; hat)/
(chất lỏng, nước sông ) trữ lại;
ngăn lại;
dồn lại;
đọng lại;
máu bị dồn ứ lại. : das Blut hat sich angestaut
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
ứ đọng;
đọng lại;
tích lại;
dồn lại;