TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstauen

trữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstauen

anstauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blut hat sich angestaut

máu bị dồn ứ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstauen /(sw. V.; hat)/

(chất lỏng, nước sông ) trữ lại; ngăn lại; dồn lại; đọng lại;

das Blut hat sich angestaut : máu bị dồn ứ lại.