Việt
trữ lại
ngăn lại
dồn lại
đọng lại
Đức
anstauen
das Blut hat sich angestaut
máu bị dồn ứ lại.
anstauen /(sw. V.; hat)/
(chất lỏng, nước sông ) trữ lại; ngăn lại; dồn lại; đọng lại;
das Blut hat sich angestaut : máu bị dồn ứ lại.