Việt
é
ú đọng
tồn kho
-
ùn lại
tắc nghẽn
ngùng trệ
đỉnh trệ.
uể oải
bơ phô
đọng lại
đình trệ
đình đón.
Đức
abgelagert
Aufstau
Flaue
Flauheit
abgelagert /a/
1. é, ú đọng, tồn kho; 2. -
Aufstau /m -(e)s, -e/
sự] ùn lại, ú đọng, tắc nghẽn, ngùng trệ, đỉnh trệ.
Flaue,Flauheit /f =/
1. [sự] uể oải, bơ phô; 2. [sự] đọng lại, ú đọng, đình trệ, đình đón.