Việt
ùn lại
ú đọng
tắc nghẽn
ngùng trệ
đỉnh trệ.
Đức
Aufstau
Aufstau /m -(e)s, -e/
sự] ùn lại, ú đọng, tắc nghẽn, ngùng trệ, đỉnh trệ.