TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bám lại

đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bám lại

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist sehr viel besser, in diesem Moment zu bleiben, neben dem warmen Feuer, eingehüllt in die freundliche Hilfe seines Mentors.

Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Much better to stay in this moment, beside the warm fire, beside the warm help of his mentor.

Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bevor die Hohlräume des Werkzeuges wieder gefüllt werden, ist sicherzustellen, dass an der Werkzeugoberfl äche keine Reste von Formmassen haften.

Trước khi điền đầy khuôn trở lại, bề mặt khuôn phải được bảo đảm không còn nguyên liệu sót bám lại từ chu trình trước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schmutzteilchen bleiben an der Filteroberfläche hängen und sinken ggf. nach unten ab.

Những tạp chất bám lại trên bề mặt của giấy lọc và rơi xuống dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Menge Staub hat sich hier abgesetzt

một lượng lớn bụi đọng lại chỗ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen /(sw. V;; hat)/

đọng lại; bám lại;

một lượng lớn bụi đọng lại chỗ này. : eine Menge Staub hat sich hier abgesetzt