Việt
đông lại
vón cục
dón cục
xem käse réden.
làm phó mát
sản xuất phó mát
đặc lại
Đức
käsen
käsen /(sw. V.)/
(hat) làm phó mát; sản xuất phó mát;
(hat/ist) (sữa) đông lại; vón cục; đặc lại;
käsen /I vt làm phó mát; đông lại; II vi/
1. đông lại, vón cục, dón cục; 2. xem käse réden.