Việt
s
chạy lại
chạy đến
hỢp lại
nhận lại
hòa lẫn
đặc lại
ngưng két
co lại
co
Đức
zusanunenlaufen
zusanunenlaufen /vi (/
1. chạy lại, chạy đến; 2. hỢp lại, nhận lại; 3. hòa lẫn; 4. đặc lại, ngưng két (về sữa); 5. co lại, co (về vải); zusanunen