Việt
làm thành sền sệt
làm ngưng
làm đặc
cô đặc
zähflüssig machen
đặc lại
cô lại
trở nên sền sệt
Đức
icken
die Suppe ist eingedickt
món xúp đã đặc lại.
icken /(sw. V.)/
(hat) làm thành sền sệt; làm ngưng; làm đặc; cô đặc (dick[er); zähflüssig machen);
(ist) đặc lại; cô lại; trở nên sền sệt (dick[erj, zähflüssig werden);
die Suppe ist eingedickt : món xúp đã đặc lại.