TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên đặc

trở nên đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên đặc

dicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die flüssige Plastisolschicht geliert durch Erwärmen aus und wird damit verfestigt.

Lớp sol dẻo ở thể lỏng được hóa gel bằng cách gia nhiệt và trở nên đặc chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicken /(sw. V.)/

(hat/ist) trở nên đặc; đặc lại; đông lại (dick-, zähflüssig werden);