Việt
độ lón
kích thưỏc
cô
độ
lượng
đại lượng
danh tiếng
tiếng tăm
thanh danh
ngưòi nổi tiếng
cao cả
vĩ đại
hùng vĩ
hùng tráng.
Đức
Größe
eine unbekannte Größe
(toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng;
eine wissenschaftliche Größe
nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
Größe /f =, -n/
1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.