Việt
nấu qúa chín
cô
canh
sắc
ngồi
nâu lại
nấu chín quá
tiêu hóa
Đức
auskochen
verdauen
auskochen /I vt/
1. nấu qúa chín, cô, canh, sắc; 2. ngồi; II vi (s) [được] nấu qúa chín, cô, canh.
verdauen /vt/
1. nâu lại; 2. nấu qúa chín, nấu chín quá; 3. tiêu hóa; (nghĩa bóng) hiểu thắu, thấm nhuần.