TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdauen

tiêu hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu qúa chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu chín quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm nhuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdauen

to digest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verdauen

verdauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verdauen

digérer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist leicht zu verdauen

món gì dễ tiêu.

was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen

trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

tiêu hóa;

etw. ist leicht zu verdauen : món gì dễ tiêu.

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) hiểu thấu; thấm nhuần;

was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen : trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe.

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

(Boxen Jargon) ngấm (đòn); chịu đựng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdauen /vt/

1. nâu lại; 2. nấu qúa chín, nấu chín quá; 3. tiêu hóa; (nghĩa bóng) hiểu thắu, thấm nhuần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdauen /SCIENCE/

[DE] verdauen

[EN] to digest

[FR] digérer