TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngấm

ngấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thẩm thấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuyên qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ngấm

percolate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ngấm

sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewundern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zielen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ergötzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich an einem Anblick weiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medikament wirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die durch Isolation hervorgerufene Vielfalt wird durch ebendiese auch wieder erstickt.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind auf ihre Stärke und Verölung zu prüfen und gegebenenfalls zu wechseln.

Phải được kiểm tra về bề dày và việc ngấm dầu, nếu cần thiết thì thay mới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Foulard

Gạt giữa hai trục lăn: máy ngấm ép

Beim Erwärmen verflüssigt sich das Harz für kurze Zeit und durchtränkt die Fasern, bevor es aushärtet.

Khi làm nóng, keo nhựa hóa lỏng trong một thời gian ngắn và ngấm vào sợi trước khi hóa cứng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

percolate

ngấm, thấu, thẩm thấu, xuyên qua

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

(Boxen Jargon) ngấm (đòn); chịu đựng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngấm

sehen vt, bewundern vt, betrachten vt, besehen vt, schauen vi, zielen vi auf A, sich ergötzen, beschauen vi, sich an einem Anblick weiden; bô (ổng) ngấm (ở súng) Visier n; (máy ảnh) Sucher m

ngấm

1) eindringen vi, durchdringen vi, einsugen vt; nước ngấm vào dát das Wasser dringt in den Boden ein;

2) Medikament wirken;

3) (ngrộng) eindringen vi, erfassen vt