Việt
Thẩm thấu
thấm lọc
xuyên qua
rò rỉ
sự thấm lọc
hiện tượng thẩm thấu
ngâm triết
rút lọc
Tan rã
hòa tan
ngắm nưóc
thấm nưỏc.
thấm nưóc
hút nưdc.
ngấm
thấu
thấm nhập
thấm thấu tính
giao hỗ
hỗ tương thông giao
thấm thấu tác dụng
hấp thụ từ từ
Anh
Osmosis
Osmotic
percolate
osmose
Leakage
dissolve
Đức
osmotisch
Osmose
durchlässig
Durchlässigkeit
Definieren Sie den Begriff Osmose.
Định nghĩa khái niệm về thẩm thấu.
Diese osmotische Saugkraft beträgt bei den meisten Pflanzen zwischen 2 und 5 bar.
Sức thẩm thấu ở phần lớn thực vật có khoảng 2-5 bar.
Geben Sie die Diffusionsrichtung für Wassermoleküle bei der Osmose an.
Cho biết các hướng khuếch tán của các phân tử nước trong thẩm thấu.
Beschreiben Sie das Entstehen der osmotischen Saugkraft bei Pflanzenzellen.
Mô tả sự xuất hiện của lực hút thẩm thấu trong tế bào thực vật.
Permeabilitätszahl (ohne Einheit)
Độ thẩm thấu (không có đơn vị)
osmosis
Thẩm thấu, thấm nhập, thấm thấu tính, giao hỗ, hỗ tương thông giao, thấm thấu tác dụng, hấp thụ từ từ
ngấm, thấu, thẩm thấu, xuyên qua
durchlässig /a/
thẩm thấu, ngắm nưóc, thấm nưỏc.
Durchlässigkeit /f -/
sự, độ, tính] thẩm thấu, thấm nưóc, hút nưdc.
Tan rã, hòa tan, thẩm thấu
osmotisch /(Adj.) (Chemie, Bot)/
thấm lọc; thẩm thấu;
osmotic
thẩm thấu, thấm lọc
(tác dụng) thẩm thấu, sự thấm lọc, hiện tượng thẩm thấu
ngâm triết, rút lọc, thẩm thấu, xuyên qua
osmotisch /adj/V_LÝ/
[EN] osmotic
[VI] (thuộc) thẩm thấu
thẩm thấu
rò rỉ, thẩm thấu
[EN] Osmosis
[VI] Thẩm thấu
Osmosis /SINH HỌC/