TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

osmose

Sự thẩm thấu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thấm lọc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Thẩm thấu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

thẩm thấu <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự thẩ m thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

osmose

Osmosis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osmose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

osmose

Osmose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

osmose

osmose

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osmose /[os’mo:za], die; -, -n (Chemie, Bot.)/

sự thẩ m thấu; sự thấm lọc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osmose /f/CN_HỌC, D_KHÍ, V_LÝ/

[EN] osmosis

[VI] sự thẩm thấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Osmose /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Osmose

[EN] osmosis

[FR] osmose

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Osmose

[EN] osmosis

[VI] thẩm thấu < v>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Osmosis

[DE] Osmose

[VI] Sự thẩm thấu

[EN] The passage of a liquid from a weak solution to a more concentrated solution across a semipermeable membrane that allows passage of the solvent (water) but not the dissolved solids.

[VI] Quá trình một chất lỏng từ dung dịch loãng chuyến đến dung dịch đặc hơn qua một lớp màng bán thấm chỉ cho phép dung môi (nước) đi qua nhưng không cho chất rắn hoà tan đi qua.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Osmose

[EN] Osmosis

[VI] Thẩm thấu

Từ điển Polymer Anh-Đức

osmosis

Osmose

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

osmose

[DE] Osmose

[VI] (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu

[FR] osmose

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Osmose

[DE] Osmose, Osmose

[EN] Osmose, Osmosis

[VI] Sự thẩm thấu, thấm lọc