Việt
sự thấm lọc
sự thẩm thấu
Anh
osmose
osmosis
Đức
Osmose
Pháp
osmose /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Osmose
[EN] osmosis
[FR] osmose
osmose [osmoz] n. f. 1. HÓA, , LÍ, SINH Sự thấm lọc, sự thẩm thấu. 2. Bóng Anh huỏng tuong tác, sâu sắc, thắm thiết.
[VI] (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu