Việt
Thấm nhập
Thẩm thấu
thấm thấu tính
giao hỗ
hỗ tương thông giao
thấm thấu tác dụng
hấp thụ từ từ
Anh
Grouting
penetration
osmosis
Pháp
Pénétration
Die Beeinträchtigung der Produktqualität durch Fremdkörper oder gelöste Metallionen stellt bei der Herstellunghochreiner Medien ein weiteres Problem dar.
Điều đáng ngại ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm là các dị vật hoặc ion kim loại (từ bồn chứa, đường ống dẫn) thấm nhập vào khiến việc sản xuất các môi chất tinh khiết cao gặp vấn đề.
Thẩm thấu, thấm nhập, thấm thấu tính, giao hỗ, hỗ tương thông giao, thấm thấu tác dụng, hấp thụ từ từ
[EN] Grouting; penetration
[VI] Thấm nhập
[FR] Pénétration
[VI] Rải một lượng liên kết lỏng trên một lớp mặt đường lúc chưa lu xong(có các lỗ rỗng tương đối lớn), chất liên kết này thấm sâu vào trong lỗ rỗng chủ yếu dưới tác dụng của trọng lực.