Việt
tập trung
cô đặc
tuyển tinh
nén
ép
đầm
nện
canh
cô
ngưng tụ
ngưng kết
tích tụ.
Anh
boost
Đức
Verdichtung
Verdichtung /f =, -en/
1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.
nén, ép, đầm, nện, tập trung, cô đặc, tuyển tinh