TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyển tinh

tập trung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích tụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyển tinh

boost

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tuyển tinh

Verdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdichtung /f =, -en/

1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boost

nén, ép, đầm, nện, tập trung, cô đặc, tuyển tinh