Việt
không thuần
bất trị
bất kham
hiếu động
bướng bỉnh
ngang ngạnh
không kìm chê' được
không nén được
không nhịn được
bất trị 1
Đức
unbandig
ungetugig
unzähmbar
Ursache: Korrosion infolge von Inhomogenitäten der Werkstoffoberfläche (z. B. Schlackenzonen) oder infolge von Konzentrationsunterschieden im Elektrolyt (z. B. bedingt durch die Strömungscharakteristik oder durch eine ungleichmäßige Temperaturverteilung).
Nguyên nhân: Sự ăn mòn xảy ra do sự không thuần nhất của bề mặt vật liệu (t.d. vùng có xỉ) hoặc do chênh lệch về nồng độ trong môi trường điện phân (t.d. tác động bởi đặc tính của dòng chảy hoặc bởi nhiệt độ phân bố không đều).
unbandig /(Adj.)/
không thuần; bất trị; bất kham; hiếu động;
ungetugig /(Adj.) (selten)/
không thuần; bất trị; bướng bỉnh; ngang ngạnh;
unzähmbar /(Adj.)/
không kìm chê' được; không nén được; không nhịn được; không thuần; bất trị 1;