TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unzähmbar

không nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhịn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kìm chế được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kìm chê' được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất trị 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unzähmbar

unzähmbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzähmbar /(Adj.)/

không kìm chê' được; không nén được; không nhịn được; không thuần; bất trị 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzähmbar /(unzähmbar) a/

(unzähmbar) không kìm chế được, không nén được, không nhịn được; (về động vật) không thuần, bất trị.