Việt
không nén được
không nhịn được
không kìm chế được
không kìm chê' được
không thuần
bất trị 1
Đức
unzähmbar
unzähmbar /(Adj.)/
không kìm chê' được; không nén được; không nhịn được; không thuần; bất trị 1;
unzähmbar /(unzähmbar) a/
(unzähmbar) không kìm chế được, không nén được, không nhịn được; (về động vật) không thuần, bất trị.