Việt
to lớn
cồng kềnh
nặng nề
không thuần
bất trị
bướng bỉnh
ngang ngạnh
Đức
ungetugig
ungetugig /(Adj.) (selten)/
to lớn; cồng kềnh; nặng nề;
không thuần; bất trị; bướng bỉnh; ngang ngạnh;