TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sửa chữa được

không sửa chữa được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đền bù được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nan trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không sửa chữa được

out of repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không sửa chữa được

irreparabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbesserIich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird von der Korrosion unterwandert und es entstehen Flecken und irreparable Schäden.

Lớp sơn bị ăn mòn từ phía dưới, sinh ra những vết đốm và những hư hại không sửa chữa được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irreparabel /[irepa'ra:bal] (Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

không đền bù được; không sửa chữa được;

unverbesserIich /(Adj.)/

không sửa chữa được; bất trị; nan trị;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out of repair

không sửa chữa được