Việt
nan trị
không sửa chữa được
bất trị
khó sửa chữa
khó từ bỏ
thâm căn cố đế.
không sủa chữa dược
bắt trị
nặng căn
quen thân
không nghe lôi.
Đức
unverbesserIich
Unvertilgbarkeit
unbelehrbar
Unvertilgbarkeit /ỉ =/
ỉ = sự, tính] khó sửa chữa, khó từ bỏ, nan trị, thâm căn cố đế.
unbelehrbar /a/
không sủa chữa dược, bắt trị, nặng căn, quen thân, nan trị, không nghe lôi.
unverbesserIich /(Adj.)/
không sửa chữa được; bất trị; nan trị;