Việt
khó sửa chữa
khó từ bỏ
nan trị
thâm căn cố đế.
Đức
Unvertilgbarkeit
Unvertilgbarkeit /ỉ =/
ỉ = sự, tính] khó sửa chữa, khó từ bỏ, nan trị, thâm căn cố đế.