TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó sửa chữa

khó sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trù bỏ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn có đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trừ bỏ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm căn cố đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khó sửa chữa

Unvertilgbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvertQgbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausrottbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In problematischen Reparaturfällen kann ein Produktbetreuer des Herstellers parallel zum Monteur in der Werkstatt die Bildschirminformationen verfolgen, den Monteur anleiten und ggf. auch den Tester bedienen. 5. Erstellung der Rechnung (Fakturierung)

Khi xuất hiện một vấn đề khó sửa chữa, chức năng này cho phép chuyên viên hỗ trợ sản phẩm của nhà sản xuất theo dõi dữ liệu trên màn hình song song cùng thợ sửa chữa, cung cấp các hướng dẫn và thậm chí vận hành cả thiết bị thử nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausrottbar /(Adj.)/

không trừ bỏ được; khó sửa chữa; khó trừ bỏ; thâm căn cố đế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unvertilgbarkeit /ỉ =/

ỉ = sự, tính] khó sửa chữa, khó từ bỏ, nan trị, thâm căn cố đế.

unvertQgbar /a/

không trù bỏ dược, khó sửa chữa, khó trừ bỏ, thâm căn có đế, nan trị.