Việt
khó sửa chữa
khó trừ bỏ
khó từ bỏ
nan trị
thâm căn cố đế.
không trù bỏ dược
thâm căn có đế
nan trị.
không trừ bỏ được
thâm căn cố đế
Đức
Unvertilgbarkeit
unvertQgbar
unausrottbar
In problematischen Reparaturfällen kann ein Produktbetreuer des Herstellers parallel zum Monteur in der Werkstatt die Bildschirminformationen verfolgen, den Monteur anleiten und ggf. auch den Tester bedienen. 5. Erstellung der Rechnung (Fakturierung)
Khi xuất hiện một vấn đề khó sửa chữa, chức năng này cho phép chuyên viên hỗ trợ sản phẩm của nhà sản xuất theo dõi dữ liệu trên màn hình song song cùng thợ sửa chữa, cung cấp các hướng dẫn và thậm chí vận hành cả thiết bị thử nghiệm.
unausrottbar /(Adj.)/
không trừ bỏ được; khó sửa chữa; khó trừ bỏ; thâm căn cố đế;
Unvertilgbarkeit /ỉ =/
ỉ = sự, tính] khó sửa chữa, khó từ bỏ, nan trị, thâm căn cố đế.
unvertQgbar /a/
không trù bỏ dược, khó sửa chữa, khó trừ bỏ, thâm căn có đế, nan trị.