Việt
thâm căn cô đế
bất trị
nặng căn
nhẫn tâm
tàn nhẫn
khắc nghiệt
ác nghiệt
nghiêm khắc
khắt khe
ngặt nghèo.
tính cứng rắn
tính sắt đá
tính không lay chuyển được
tính ngoan cố
tính bưống bỉnh
tính ương ngạnh
Đức
Verstocktheit
Verstocktheit /die; -/
tính cứng rắn; tính sắt đá; tính không lay chuyển được;
tính ngoan cố; tính bưống bỉnh; tính ương ngạnh;
Verstocktheit /f =/
1. [sự] thâm căn cô đế, bất trị, nặng căn; 2. [tính] nhẫn tâm, tàn nhẫn, khắc nghiệt, ác nghiệt; 3. [sự] nghiêm khắc, khắt khe, ngặt nghèo.