Việt
ngang tàng
bướng bính
nổi loạn.
bướng bỉnh
khó bảo
Đức
aufmüpfig
aufmüpfig /['auímypíiẹ] (Adj.) (landsch.)/
bướng bỉnh; ngang tàng; khó bảo (aufsässig, widersetzlich);
aufmüpfig /a/
bướng bính, ngang tàng, nổi loạn.