nassforsch /(Adj.) (meist abwertend)/
hỗn láo;
hỗn xược;
prapotent /[prepo'tent] (Adj.; -er, -este)/
(österr abwertend) hỗn xược;
xấc láo;
tự cao (frech, überheblich);
nickelig,nicklig /(Adj.) (landsch.)/
hỗn xược;
khó bảo;
cứng đầu (frech, mutwillig);
rotzig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh thường) xấc láo;
láo xược;
hỗn xược (unge hörig);