TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotzig

nưđc mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh loét mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh sổ mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi dãi lòng thòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò lò mũi xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấc láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láo xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rotzig

rotzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotzig /(Adj.)/

(thô tục) mũi dãi lòng thòng; thò lò mũi xanh;

rotzig /(Adj.)/

(từ lóng, ý khinh thường) xấc láo; láo xược; hỗn xược (unge hörig);

rotzig /(Adj.)/

(từ lóng) khiêu khích; kích động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotzig /a/

1. [có] nưđc mũi; 2. (thú y) [bị] bệnh loét mũi, bệnh sổ mũi.