Việt
nưđc mũi
bệnh loét mũi
bệnh sổ mũi.
mũi dãi lòng thòng
thò lò mũi xanh
xấc láo
láo xược
hỗn xược
khiêu khích
kích động
Đức
rotzig
rotzig /(Adj.)/
(thô tục) mũi dãi lòng thòng; thò lò mũi xanh;
(từ lóng, ý khinh thường) xấc láo; láo xược; hỗn xược (unge hörig);
(từ lóng) khiêu khích; kích động;
rotzig /a/
1. [có] nưđc mũi; 2. (thú y) [bị] bệnh loét mũi, bệnh sổ mũi.