Việt
nưđc mũi
bệnh loét mũi
bệnh sổ mũi.
nưóc mũi
bệnh sổ mũi ngựa.
Đức
rotzig
Rotz
rotzig /a/
1. [có] nưđc mũi; 2. (thú y) [bị] bệnh loét mũi, bệnh sổ mũi.
Rotz /m -es, -e/
1. nưóc mũi; 2. (thú y) bệnh loét mũi, bệnh sổ mũi ngựa.