provokant /[provokant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
khiêu khích;
herausfordern /(sw. V.; hat)/
khiêu khích;
thách đô' ;
những lời phát biểu của ông ta đã khiến cho mọi người lên tiếng phẫn đối. : seine Äußerungen forderten alle zum Widerspruch heraus
provokativ /[provoka'ti:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
khiêu khích;
kích động;
provozieren /[provo'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
khiêu khích;
kích động;
khiêu khích diễn giả. : den Redner provozieren
rotzig /(Adj.)/
(từ lóng) khiêu khích;
kích động;
frech /[freẹ] (Adj.)/
khiêu khích;
khêu gợi (keck, heraus fordernd);
anpöbeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm bực mình;
quấy rầy;
khiêu khích;
trêu chọc;
PÖbelherrSChaft /die; -/
khiêu khích;
có thái độ khiếm nhã;
nói lời thô lỗ;
reizen /(sw. V.; hat)/
làm bực tức;
làm tức giận;
chọc tức;
trêu gan;
khiêu khích (herausfordem, provozieren, ärgern);
những đứa trẻ đã chọc giận con chó. : Kinder reizten den Hund