TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provozieren

khiêu khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra một cuộc tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiến cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

provozieren

provozieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Redner provozieren

khiêu khích diễn giả.

zum Nachdenken über etw. (Akk.)

für einen Hauttest eine Allergie provozieren

gây ra triệu chứng dị ứng để thử phản ứng của da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

provozieren /[provo'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

khiêu khích; kích động;

den Redner provozieren : khiêu khích diễn giả.

provozieren /[provo'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

kích thích; khêu gợi; gây ra; gợi lên;

zum Nachdenken über etw. (Akk.) :

provozieren /kích thích sự suy nghĩ về điều gì; eine Diskussion provozieren/

gây ra một cuộc tranh luận;

provozieren /kích thích sự suy nghĩ về điều gì; eine Diskussion provozieren/

(Med ) gây ra; khiến cho;

für einen Hauttest eine Allergie provozieren : gây ra triệu chứng dị ứng để thử phản ứng của da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

provozieren /vt/

khiêu khích.