TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bực tức

làm bực tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bực tức

reizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuchsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinder reizten den Hund

những đứa trẻ đã chọc giận con chó.

seine Bemerkungen haben mich sehr gefuchst

những lời nhận định của y khiến tôi tức điên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizen /(sw. V.; hat)/

làm bực tức; làm tức giận; chọc tức; trêu gan; khiêu khích (herausfordem, provozieren, ärgern);

những đứa trẻ đã chọc giận con chó. : Kinder reizten den Hund

fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm tức giận; làm bực tức; chọc tức; trêu tức; làm nổi điên;

những lời nhận định của y khiến tôi tức điên. : seine Bemerkungen haben mich sehr gefuchst