Việt
làm tức giận
làm bực tức
chọc tức
trêu tức
làm nổi điên
Đức
fuchsen
seine Bemerkungen haben mich sehr gefuchst
những lời nhận định của y khiến tôi tức điên.
fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm tức giận; làm bực tức; chọc tức; trêu tức; làm nổi điên;
những lời nhận định của y khiến tôi tức điên. : seine Bemerkungen haben mich sehr gefuchst